Zip Code

Zip Code
Zip Code

Zip Code (Mã bưu chính) là một loại mã số dùng để đánh dấu địa chỉ bưu điện trong một khu vực cụ thể. Ở Việt Nam, Zip Code được sử dụng để đánh dấu vùng bưu chính của một tỉnh, thành phố hoặc quận huyện. Đây là một cách quan trọng để giúp cho bưu điện có thể chuyển thư tới địa chỉ chính xác của người nhận.

Zip Code Việt Nam là gì?

Zip Code Việt Nam là một loại mã số gồm 6 chữ số được sử dụng để xác định khu vực bưu chính trong địa chỉ bưu điện của người nhận thư tại Việt Nam. Với mã số Zip Code, bưu điện có thể xác định được tỉnh, thành phố hoặc quận huyện của người nhận và giao thư tới địa chỉ đó một cách chính xác và nhanh chóng.

Tại sao Zip Code quan trọng?

Zip Code là một yếu tố rất quan trọng trong địa chỉ bưu điện của người nhận thư, nó giúp cho bưu điện dễ dàng và chính xác hơn trong việc chuyển thư đến địa chỉ của người nhận. Nếu không có mã Zip Code, thì việc chuyển thư sẽ rất khó khăn và tốn thời gian. Điều này có thể dẫn đến việc thư bị trả lại hoặc giao tới sai địa chỉ.

Cách tìm mã Zip Code tại Việt Nam?

Cách đơn giản nhất để tìm mã Zip Code tại Việt Nam là sử dụng các công cụ tìm kiếm trực tuyến. Bạn có thể truy cập trang web của bưu điện Việt Nam để tìm mã Zip Code của một khu vực cụ thể. Ngoài ra, các trang web như zipcode.com.vn cũng cung cấp thông tin về mã Zip Code tại Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới.

Danh sách Zip Code 63 tỉnh thành ở Việt Nam

Số thứ tựTên tỉnh/Thành phốMã Zip Code
1Hà Nội100000
2TP. Hồ Chí Minh700000
3An Giang880000
4Bà Rịa Vũng Tàu790000
5Bạc Liêu260000
6Bắc Kạn960000
7Bắc Giang220000
8Bắc Ninh790000
9Bến Tre930000
10Bình Dương590000
11Bình Định820000
12Bình Phước830000
13Bình Thuận800000
14Càu Mau970000
15Cao Bằng270000
16Cần Thơ900000
17Đà Nẵng550000
18Điện Biên380000
19Đắk Lắk630000
20Đắc Nông640000
21Đồng Nai810000
22Đồng Tháp870000
23Gia Lai600000
24Hà Giang310000
25Hà Nam400000
26Hà Tĩnh480000
27Hải Dương170000
28Hải Phòng180000
29Hậu Giang910000
30Hòa Bình350000
31Hưng Yên160000
32Khánh Hoà650000
33Kiên Giang920000
34Kon Tum580000
35Lai Châu390000
36Lạng Sơn240000
37Lào Cai330000
38Lâm Đồng670000
39Long An850000
40Nam Định420000
41Nghệ An460000 – 470000
42Ninh Bình430000
43Ninh Thuận660000
44Phú Thọ290000
45Phú Yên620000
46Quảng Bình510000
47Quảng Nam560000
48Quảng Ngãi570000
49Quảng Ninh200000
50Quảng Trị520000
51Sóc Trăng950000
52Sơn La360000
53Tây Ninh840000
54Thái Bình410000
55Thái Nguyên250000
56Thanh Hoá440000 – 450000
57Thừa Thiên Huế530000
58Tiền Giang860000
59Trà Vinh940000
60Tuyên Quang300000
61Vĩnh Long890000
62Vĩnh Phúc280000
63Yên Bái320000

Làm thế nào để sử dụng Zip Code?

Khi bạn gửi thư hoặc bưu phẩm, bạn cần phải ghi đầy đủ thông tin địa chỉ của người nhận, bao gồm cả mã Zip Code. Để đảm bảo việc chuyển thư được nhanh chóng và chính xác, bạn nên ghi rõ mã Zip Code của khu vực đó để bưu điện có thể xác định địa chỉ một cách chính xác nhất. Bạn có thể ghi mã Zip Code cùng với địa chỉ, tên người nhận và số điện thoại trên bưu phẩm để đảm bảo rằng thư của bạn sẽ được chuyển đến địa chỉ chính xác của người nhận.

Lưu ý khi sử dụng Zip Code tại Việt Nam

Cần lưu ý rằng, tại Việt Nam, mã Zip Code chỉ được sử dụng trong việc chuyển thư và bưu phẩm bằng dịch vụ bưu điện. Trong các hoạt động khác như giao hàng, đặt hàng trực tuyến hay các hình thức thanh toán trực tuyến, mã Zip Code không được yêu cầu hoặc được sử dụng ít hơn. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng dịch vụ giao hàng của bưu điện, cần chú ý ghi đầy đủ thông tin địa chỉ của người nhận, kèm theo mã Zip Code để đảm bảo việc chuyển thư được thuận tiện và nhanh chóng nhất.

Kết luận

Zip Code là một yếu tố quan trọng trong địa chỉ bưu điện, giúp cho việc chuyển thư và bưu phẩm được nhanh chóng và chính xác hơn. Tại Việt Nam, mã Zip Code gồm 6 chữ số và được sử dụng để xác định khu vực bưu chính của một tỉnh, thành phố hoặc quận huyện. Bạn có thể tìm kiếm mã Zip Code trực tuyến hoặc truy cập trang web của bưu điện Việt Nam để biết thông tin chi tiết về mã Zip Code tại Việt Nam. Để đảm bảo việc chuyển thư được nhanh chóng và chính xác nhất, hãy ghi rõ mã Zip Code cùng với địa chỉ, tên người nhận và số điện thoại trên bưu phẩm của bạn.